Từ điển Thiều Chửu証 - chứng① Can gián. Tục mượn dùng như chữ chứng 證 nghĩa là chứng cớ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng証 - chứngCan ngăn — Dùng như chữ Chứng 證.